Thông số kỹ thuật:
- Khả năng quét khi lắp 2 chổi bên: 1.400 mm = 12.600 m2/giờ
- Khả năng quét khi lắp 1 chổi bên: 1.100 mm = 9.350 m2/giờ- Khả năng quét khi chỉ sửa dụng chổi chính: 800mm=6.800m2/giờ
- Tốc độ tiến: 0-9km/giờ
- Tốc độ lùi: 0-5km/giờ
- Thể tích thùng chứa rác: 150kg/130 lít
- Độ dốc lớn nhất: 15-20%
- Bán kính quay: 1600mm
- Khoảng quay đầu: 2750mm
- Độ rộng khi có 2 chổi bên: 1400mm
- Độ rộng khi lắp 1 chổi bên: 1262mm
- Độ rộng không chổi: 1125mm
- Chiều dài không chổi bên: 1590mm
- Chiều dài khi có chổi bên: 1695mm
- Chiều cao bao gồm cả ghế lái: 1430mm
- Chiều cao tối đa với lồng bảo vệ: 2115
- Độ rộng và đường kính chổi chính: 800mm x 310mm
- Tốc độ quay: 550vòng/phút
- Đường kính chổi bên: 550mm (85 vòng /phút )
- Trọng lượng: 790kg
- Động cơ: KUBOTA DIESEL
- Model: Kubota Z 602E – làm mát bằng nước
- Công suất: 10,3Kw (14Hp)
- Khởi động điện: 12V-800W
- Acquy khởi động: 12V-74Ah
- Bình nhiên liệu: 11,2L
- Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,25-1,4L/giờ
- Thời gian làm việc với bình đầy: 8-9giờ
- Loại dầu bôi trơn: SAE10W-40
- Độ ồn: 82 db